Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy mũi chế giễu
* thngữ|- to make a long nose, to take a sight at (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn hạc
-
đàn hặc
-
đàn hạch
-
dàn hàng
-
dân hàng phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫy mũi chế giễu
* Từ tham khảo/words other:
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hạch
- dàn hàng
- dân hàng phố