vậy | * adv - so, thus, that |
vậy | - that; thus; so|= có thể là vậy mà cũng có thể không phải vậy! maybe so and maybe not!|= có bao giờ bạn thắc mắc vì sao new york city có nhiều nhà chọc trời vậy? have you ever wondered why new york city has so many skyscrapers?|- it|= nó làm vậy vì nó yêu em he did it out of love for you|= tại ông muốn vậy, còn than phiền gì nữa? it's what you wanted, so what are you complaining about? |
* Từ tham khảo/words other:
- có bùn
- có bùn đặc
- có bùn quánh
- có bụng phệ
- có buồm chính thẳng góc với thuyền