Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấy bẩn
* dtừ|- smeariness; * đtừ smear|* ngđtừ|- bedaub, bedable, soil|* nđtừ|- stain|* ttừ|- smeary
* Từ tham khảo/words other:
-
giao liên xã
-
giao lộ
-
giao long
-
giao luật định
-
giảo lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấy bẩn
* Từ tham khảo/words other:
- giao liên xã
- giao lộ
- giao long
- giao luật định
- giảo lục