Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấu
- knot, notch; earthenware pan; seize or take with the claws, claw
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi săn bằng chim ưng
-
người đi săn bằng súng
-
người đi săn vớ gì săn nấy
-
người đi sau
-
người đi sau cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấu
* Từ tham khảo/words other:
- người đi săn bằng chim ưng
- người đi săn bằng súng
- người đi săn vớ gì săn nấy
- người đi sau
- người đi sau cùng