Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt vẻo
- to perch oneself high, to go to roost
* Từ tham khảo/words other:
-
người hỏa táng
-
người hoặc công ty khai thác đất đai
-
người hoặc vật cắt
-
người hoặc vật có thể trêu chọc được
-
người hoặc vật đẹp hoặc tuyệt vời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt vẻo
* Từ tham khảo/words other:
- người hỏa táng
- người hoặc công ty khai thác đất đai
- người hoặc vật cắt
- người hoặc vật có thể trêu chọc được
- người hoặc vật đẹp hoặc tuyệt vời