Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật vã
- writhe in bed (with pain, sorrow); throw oneself on the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
giá mà
-
già mà còn dại
-
già mà còn khỏe
-
giả mạo
-
giả mạo sổ sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật vã
* Từ tham khảo/words other:
- giá mà
- già mà còn dại
- già mà còn khỏe
- giả mạo
- giả mạo sổ sách