Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật thể bay không xác định
- unidentified flying object; ufo
* Từ tham khảo/words other:
-
búp sen
-
búp tay
-
buret
-
bút
-
bụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật thể bay không xác định
* Từ tham khảo/words other:
- búp sen
- búp tay
- buret
- bút
- bụt