Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật sặc sỡ mảnh nhẹ
* dtừ|- filigree
* Từ tham khảo/words other:
-
hay thoái thác
-
hay thù hằn
-
hay thù oán
-
hay thú vị
-
hay thương người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật sặc sỡ mảnh nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- hay thoái thác
- hay thù hằn
- hay thù oán
- hay thú vị
- hay thương người