Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật phụ thuộc
* dtừ|- accompaniment, appurtenance, dependency, accessory
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng hợp đồng trên tàu
-
phòng họp hội nghị
-
phòng họp kín
-
phòng họp lớn
-
phong hủi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật phụ thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- phòng hợp đồng trên tàu
- phòng họp hội nghị
- phòng họp kín
- phòng họp lớn
- phong hủi