Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lý trị liệu
- physical therapy; physiotherapy|= những động tác vật lý trị liệu physiotherapy exercises|= tập vật lý trị liệu to have physiotherapy/physical therapy
* Từ tham khảo/words other:
-
lắc lê bugi
-
lắc lê có lỗ hai đầu
-
lắc lê có lỗ vặn ốc
-
lắc lê đầu kín
-
lắc lê đầu mở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lý trị liệu
* Từ tham khảo/words other:
- lắc lê bugi
- lắc lê có lỗ hai đầu
- lắc lê có lỗ vặn ốc
- lắc lê đầu kín
- lắc lê đầu mở