Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật liệu
* noun
- material
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vật liệu
- materials|= sức bền của vật liệu strength of materials
* Từ tham khảo/words other:
-
có bóng cây
-
có bóng mát
-
có bông mo
-
có bóng râm
-
có bóng tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật liệu
* Từ tham khảo/words other:
- có bóng cây
- có bóng mát
- có bông mo
- có bóng râm
- có bóng tối