Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lai
* dtừ|- mongrel, hybrid, cross-breed, intercross
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tịch
-
nguyên tiêu
-
nguyên tính
-
nguyên tố
-
nguyên tố đồng khối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lai
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tịch
- nguyên tiêu
- nguyên tính
- nguyên tố
- nguyên tố đồng khối