Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật kỷ niệm chiến công
* dtừ|- trophy
* Từ tham khảo/words other:
-
tàn rụi
-
tán sắc
-
tàn sát
-
tàn sát dã man
-
tàn sát đồng bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật kỷ niệm chiến công
* Từ tham khảo/words other:
- tàn rụi
- tán sắc
- tàn sát
- tàn sát dã man
- tàn sát đồng bào