Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật hữu cơ
- an organic compound
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai hay biết gì
-
không ai hộ tống
-
không ai hơn
-
không ai là phải chịu cảnh khổ mãi
-
không ai làm chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật hữu cơ
* Từ tham khảo/words other:
- không ai hay biết gì
- không ai hộ tống
- không ai hơn
- không ai là phải chịu cảnh khổ mãi
- không ai làm chứng