Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật đỡ
* dtừ|- rib, crutch, carrier, bearer, hold
* Từ tham khảo/words other:
-
theo từng trang
-
theo tỷ lệ
-
theo vật lý
-
theo vết chân
-
theo vết đường mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật đỡ
* Từ tham khảo/words other:
- theo từng trang
- theo tỷ lệ
- theo vật lý
- theo vết chân
- theo vết đường mòn