Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật dụng tiêu thụ được
* dtừ|- expendable items
* Từ tham khảo/words other:
-
thụp
-
thụt
-
thụt giá thình lình
-
thụt két
-
thụt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật dụng tiêu thụ được
* Từ tham khảo/words other:
- thụp
- thụt
- thụt giá thình lình
- thụt két
- thụt lại