Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật dụng thiết yếu
- essential item
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng tốc độ
-
tằng tôn
-
tạng tốt
-
tầng trải
-
tăng trật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật dụng thiết yếu
* Từ tham khảo/words other:
- tăng tốc độ
- tằng tôn
- tạng tốt
- tầng trải
- tăng trật