Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật dự trữ
- stored goods, supplies
* Từ tham khảo/words other:
-
hoặc là
-
hoắc lê
-
hoắc loạn
-
hoác miệng
-
hoác mở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật dự trữ
* Từ tham khảo/words other:
- hoặc là
- hoắc lê
- hoắc loạn
- hoác miệng
- hoác mở