Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt cổ chày ra nước
- to skin a flea for its hide; to skin a flint; to be a skinflint
* Từ tham khảo/words other:
-
cúc ngải
-
cực ngắn
-
cục nghẽn
-
cực nhanh
-
cục nhão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt cổ chày ra nước
* Từ tham khảo/words other:
- cúc ngải
- cực ngắn
- cục nghẽn
- cực nhanh
- cục nhão