Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật chứng
- material evidence
* Từ tham khảo/words other:
-
thấu kính tĩnh điện
-
thấu kính trực quan
-
thầu lại
-
thâu lượm
-
thấu lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật chứng
* Từ tham khảo/words other:
- thấu kính tĩnh điện
- thấu kính trực quan
- thầu lại
- thâu lượm
- thấu lý