Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật chỉ hướng gió
- wind vane
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm nom công việc gia đình cho
-
chấm phá
-
chạm phải
-
chấm phần
-
chấm phạt đền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật chỉ hướng gió
* Từ tham khảo/words other:
- chăm nom công việc gia đình cho
- chấm phá
- chạm phải
- chấm phần
- chấm phạt đền