Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật che chở
* dtừ|- protector, protection, shield
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ tráng men ngọc bích
-
đồ trang phục phụ nữ
-
đồ trang sức
-
đồ trang sức đá chạm
-
đồ trang sức hình bọ hung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật che chở
* Từ tham khảo/words other:
- đồ tráng men ngọc bích
- đồ trang phục phụ nữ
- đồ trang sức
- đồ trang sức đá chạm
- đồ trang sức hình bọ hung