Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào nề nếp
- to be on the right track
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi cho đến hết buổi
-
ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
-
ngồi chồm chỗm
-
ngồi chồm hỗm
-
ngôi chùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào nề nếp
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi cho đến hết buổi
- ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
- ngồi chồm chỗm
- ngồi chồm hỗm
- ngôi chùa