Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào lúc
- at the time of...|= vào lúc hắn chào đời/tai nạn xảy ra at the time of his birth/of the accident|= đúng vào lúc đó just at that moment
* Từ tham khảo/words other:
-
người nắm toàn quyền
-
người nam tư
-
người nắn hình đồ gốm
-
người năn nỉ
-
người nắn xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào lúc
* Từ tham khảo/words other:
- người nắm toàn quyền
- người nam tư
- người nắn hình đồ gốm
- người năn nỉ
- người nắn xương