Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào lúc
- at the time of...|= vào lúc hắn chào đời/tai nạn xảy ra at the time of his birth/of the accident|= đúng vào lúc đó just at that moment
* Từ tham khảo/words other:
-
bón phân
-
bổn phận
-
bổn phận công dân
-
bổn phận đối với chính phủ
-
bổn phận đối với vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào lúc
* Từ tham khảo/words other:
- bón phân
- bổn phận
- bổn phận công dân
- bổn phận đối với chính phủ
- bổn phận đối với vua