Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào lộng
- approach the shore (from the sea)
* Từ tham khảo/words other:
-
cái mình ghét
-
cai mỏ
-
cái mở chai
-
cái mở nút
-
cái mở nút chai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào lộng
* Từ tham khảo/words other:
- cái mình ghét
- cai mỏ
- cái mở chai
- cái mở nút
- cái mở nút chai