Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào cuộc
- to take part; to jump on the bandwagon
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
-
dọc mùng
-
dọc ngang
-
đọc ngấu nghiến
-
đọc nghe như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
- dọc mùng
- dọc ngang
- đọc ngấu nghiến
- đọc nghe như