Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào cửa
- admission|= vào cửa có cần nộp tiền hay không? is there any admission charge?; do they/you charge for admission?|= muốn vào cửa phải trả năm đô la you have to pay five-dollar admission
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu thả ngư lôi
-
tàu thả thủy lôi
-
tẩu thạch nam
-
tàu thám thính
-
tàu than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào cửa
* Từ tham khảo/words other:
- tàu thả ngư lôi
- tàu thả thủy lôi
- tẩu thạch nam
- tàu thám thính
- tàu than