Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văng vào
- gush out, spurt out
* Từ tham khảo/words other:
-
xụt xùi
-
xuỳ
-
xùy ra
-
xùy tiền ra
-
xùy tiền ra để được gia nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văng vào
* Từ tham khảo/words other:
- xụt xùi
- xuỳ
- xùy ra
- xùy tiền ra
- xùy tiền ra để được gia nhập