Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãng sinh
* đtừ|- to die
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng tước
-
đông tuyết
-
đồng tuyết
-
đống tuyết rơi
-
dòng uốn khúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãng sinh
* Từ tham khảo/words other:
- đồng tước
- đông tuyết
- đồng tuyết
- đống tuyết rơi
- dòng uốn khúc