Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vâng lời
* verb
- to obey, to comply with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vâng lời
- to obey|= nó luôn vâng lời mẹ he always obeyed his mother|= họ vâng lời tôi răm rắp they're at my beck and call
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn vụ
-
có bọng
-
có bông
-
có bông bạc
-
có bong bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vâng lời
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn vụ
- có bọng
- có bông
- có bông bạc
- có bong bóng