Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vàng khè
* adj
- very yellow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vàng khè
* ttừ|- very yellow
* Từ tham khảo/words other:
-
cô bán vé
-
có băng
-
cỏ băng
-
có bằng cấp
-
có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vàng khè
* Từ tham khảo/words other:
- cô bán vé
- có băng
- cỏ băng
- có bằng cấp
- có bằng công nhận đặc quyền chế tạo