Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng khách
- have fews customers
* Từ tham khảo/words other:
-
thái bảo
-
thai bào bệnh
-
thai bào giải phẩu
-
thai bào mạc
-
thai bào mạc viêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng khách
* Từ tham khảo/words other:
- thái bảo
- thai bào bệnh
- thai bào giải phẩu
- thai bào mạc
- thai bào mạc viêm