Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vần vũ
- (trời vần vũ) conditions threatened rain
* Từ tham khảo/words other:
-
có việc gì thế?
-
có viền
-
có virut
-
có vỏ
-
có vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vần vũ
* Từ tham khảo/words other:
- có việc gì thế?
- có viền
- có virut
- có vỏ
- có vợ