Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn vẻ
* noun
- style
* adj
- polished, refined
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
văn vẻ
* dtừ|- style|* ttừ|- polished, refined
* Từ tham khảo/words other:
-
có bờ
-
có bờ biển
-
có bỏ gia vị
-
có bộ mặt đáng chém
-
có bộ mặt lạnh như tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn vẻ
* Từ tham khảo/words other:
- có bờ
- có bờ biển
- có bỏ gia vị
- có bộ mặt đáng chém
- có bộ mặt lạnh như tiền