Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn vật
* adj
- civilized
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
văn vật
* ttừ|- civilized
* Từ tham khảo/words other:
-
có bơ
-
có bờ
-
có bờ biển
-
có bỏ gia vị
-
có bộ mặt đáng chém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn vật
* Từ tham khảo/words other:
- có bơ
- có bờ
- có bờ biển
- có bỏ gia vị
- có bộ mặt đáng chém