Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận tống
- to convey; to transport; to carry
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng cầu may
-
khả năng chạy nhanh
-
khả năng chi trả
-
khả năng chiến đấu
-
khả năng chịu đựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận tống
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng cầu may
- khả năng chạy nhanh
- khả năng chi trả
- khả năng chiến đấu
- khả năng chịu đựng