Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận tốc
* noun
- speed, velocity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vận tốc
- speed; velocity; rate|= vận tốc ánh sáng speed of light|= đó là chiếc máy bay đầu tiên bay nhanh hơn vận tốc âm thanh that's the first plane to fly faster than the speed of sound
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn tay
-
có bốn vòi nhụy
-
có bốn vụ
-
có bọng
-
có bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận tốc
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn tay
- có bốn vòi nhụy
- có bốn vụ
- có bọng
- có bông