Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van tim
- cardiac valve|= valvulitis : chứng viêm van tim valvulitis : inflammation of a cardiac valve
* Từ tham khảo/words other:
-
mật hiệu
-
mất hiệu lực
-
mặt hồ
-
mật hoa
-
mắt hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van tim
* Từ tham khảo/words other:
- mật hiệu
- mất hiệu lực
- mặt hồ
- mật hoa
- mắt hoa