Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van tiết lưu
* dtừ|- throttle, throttle-valve
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm lo
-
chấm lốm đốm
-
chậm lớn
-
chạm lòng tự ái
-
châm lửa vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van tiết lưu
* Từ tham khảo/words other:
- chăm lo
- chấm lốm đốm
- chậm lớn
- chạm lòng tự ái
- châm lửa vào