Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắn tắt
- briefly; in a few words|= kể vắn tắt một chuyện gì to relate something briefly/in a few words
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm xuyết
-
điểm yếu
-
diễn
-
diện
-
điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắn tắt
* Từ tham khảo/words other:
- điểm xuyết
- điểm yếu
- diễn
- diện
- điên