Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn phòng quốc trưởng
- office of the chief of state
* Từ tham khảo/words other:
-
tìm cách để đạt được
-
tìm cách đưa vào tròng
-
tìm cách giải quyết
-
tìm cách lẩn tránh
-
tìm cách lừa gạt ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn phòng quốc trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- tìm cách để đạt được
- tìm cách đưa vào tròng
- tìm cách giải quyết
- tìm cách lẩn tránh
- tìm cách lừa gạt ai