Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn phòng
* noun
- office secretariat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
văn phòng
- bureau; office|= làm công việc văn phòng to do office work/clerical work|= mặt bằng làm văn phòng ở ngoại thành rẻ tiền hơn office space is cheaper in the suburbs
* Từ tham khảo/words other:
-
có bitum
-
cò bơ
-
cò bợ
-
có bơ
-
có bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn phòng
* Từ tham khảo/words other:
- có bitum
- cò bơ
- cò bợ
- có bơ
- có bờ