Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn phòng đại diện
- representative office|= công ty anh có văn phòng đại diện ở nước ngoài hay không? does your company have any representative office abroad?
* Từ tham khảo/words other:
-
dâu rượu
-
đầu rượu
-
dầu rượu tạp
-
dầu sả
-
dấu sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn phòng đại diện
* Từ tham khảo/words other:
- dâu rượu
- đầu rượu
- dầu rượu tạp
- dầu sả
- dấu sắc