Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn phạm thực hành
- practical usage (of language)
* Từ tham khảo/words other:
-
xứng vai
-
xứng với
-
xứng với thần tiên
-
xứng với vua chúa
-
xưng vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn phạm thực hành
* Từ tham khảo/words other:
- xứng vai
- xứng với
- xứng với thần tiên
- xứng với vua chúa
- xưng vương