Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van lạy
* đtừ|- to bow, to bow to ask for mercy; to implore, supplicate, beseech, beg, prostrate oneself, fall prostrate
* Từ tham khảo/words other:
-
rúc
-
rục
-
rức
-
rực
-
rực cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van lạy
* Từ tham khảo/words other:
- rúc
- rục
- rức
- rực
- rực cháy