Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn hay chữ tốt
- to be good in literature and have fine handwriting
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc chứng giữ nguyên thế
-
mắc chứng hoang tưởng tự đại
-
mắc chứng khó đọc
-
mắc chứng khó thở nằm
-
mắc chứng khó tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn hay chữ tốt
* Từ tham khảo/words other:
- mắc chứng giữ nguyên thế
- mắc chứng hoang tưởng tự đại
- mắc chứng khó đọc
- mắc chứng khó thở nằm
- mắc chứng khó tiêu