Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận hành
* verb
- to work, to operate, to run
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vận hành
- to work; to operate; to run; to function|= những cái máy có nguyên lý vận hành giống nhau machines that work on the same principle|= cho một cái máy vận hành to operate a machine
* Từ tham khảo/words other:
-
có bổn phận phải
-
có bốn sợi hay bốn lớp
-
có bốn tay
-
có bốn vòi nhụy
-
có bốn vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận hành
* Từ tham khảo/words other:
- có bổn phận phải
- có bốn sợi hay bốn lớp
- có bốn tay
- có bốn vòi nhụy
- có bốn vụ