Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẩn đục
* noun
- muddy, turbid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vẩn đục
- muddy; turbid
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn cánh
-
có bốn cạnh
-
có bốn chân
-
có bốn cọc
-
có bốn mái chèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẩn đục
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn cánh
- có bốn cạnh
- có bốn chân
- có bốn cọc
- có bốn mái chèo