Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặn đồng hồ
- to wind a watch/clock up
* Từ tham khảo/words other:
-
mong đợi một cách hân hoan
-
mong đợi ở cái gì
-
mộng du
-
mộng dữ
-
mong được như nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặn đồng hồ
* Từ tham khảo/words other:
- mong đợi một cách hân hoan
- mong đợi ở cái gì
- mộng du
- mộng dữ
- mong được như nguyện