vận động | - to exercise; to maneuver; to campaign; to canvass; to agitate; to barnstorm; to mobilize|= vận động cho quyền con người của tù chính trị to campaign for political prisoners' human rights|= họ cố vận động cho bố họ đắc cử they try to canvass for their father |
* Từ tham khảo/words other:
- tin dùng
- tín dụng
- tín dụng cá nhân
- tín dụng chứng từ
- tín dụng dài hạn